Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
комментарий кылуу
Ал күнү бою политика боюнча комментарий кылат.
cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
башталган
Алар бозууларын баштайт.
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
керек
Текеректи өзгөртүү үчүн сенге калжыр керек.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
салыштыр
Балдар бийик мунарча салыштырды.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
издөө
Билбегениңди издеп көрөсүң керек.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
тигилген
Мен бул бутак менен жерге тигилбойм.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
кукулашуу
Ал көкейн атасына кукулат.
cms/verbs-webp/19584241.webp
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
колунда болуу
Балдарга кала киштүү ақша колунда.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
кароо
Анын эски досу келди.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
чал
Кыз досуну чалат.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
секире алуу
Сүйө башка бир жерге секире алды.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
жакындоо
Сүлүктөр бир-бирине жакындап жатат.