Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
качуу
Биздин бала үйдөн качканга карап жатты.
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
жүктөө
Биз жүктөрдү багажга жүктөйбүз.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
жүрүү
Бул жолду жүрүүгө болбойт.
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
сатуу
Сатуучулар көп товардарды сатат.
cms/verbs-webp/71260439.webp
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
жазуу
Ал мага өткөн аптада жазды.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
иште
Менде ошондой көп кагаз иштеп калган.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
практикалоо
Ал өз скейтборду менен жүз бүлөх практикалойт.
cms/verbs-webp/61826744.webp
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
түзүү
Ким Жерди түзгөн?
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
кетирген жок
Ал өзүнүн кыздыгын кетирген.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
көчө
Эки адам жакшы кылып бири-бири менен көчүүгө пландайт.
cms/verbs-webp/92513941.webp
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
түзүү
Алар кулук фото түзгөн каалаган болгон.
cms/verbs-webp/78773523.webp
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
өсүрүү
Эл учурдан ашык өсүп кетти.