Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
табуу
Мен лабиринтта жакшы таба алам.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
сөзсүз калдыруу
Сюрприз аны сөзсүз калдырат.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
өртүү
Ал бетин өртөт.
cms/verbs-webp/120200094.webp
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
аралаштыруу
Сен көкөрөттөргө негизделген денсөөлүү салатты аралаштыра аласың.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
тат
Эртек китептери аркылуу көп башкаардар тата аласыз.
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
жоголуу
Күт, сенин айыгыңды жоголгонсуң!
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
бийик жатканда
Машиналар бийик жатканда жетип алат.
cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
коркотуу
Бала караңгыда коркот.
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
ормондоо
Биз арзан мехмонханада ормон табдык.
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
отур
Ал күн батканда деңизден отурот.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
чыгаруу
Чирөөктөр чыгарылышы керек.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
бояй
Мен сизге сурат боядым!