Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
белгинде
Аял телефонду алып белгиндеди.
cms/verbs-webp/44782285.webp
để
Cô ấy để diều của mình bay.
калтыруу
Тутуштургуч калтырганды болбосуң!
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
жол таштал
Орунда жол ташталганы оңой.
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
эргек келүү
Менин итим мен жоголгонда менди эргек келет.
cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
ойлоо
Карт оюндарында ойлоп ойноо керек.
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
жоголуу
Күт, сенин айыгыңды жоголгонсуң!
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
кабыл алуу
Кейбир адамдар чындыкты кабыл алгысы келбейт.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
унут
Ал өзүнүн атын эндиген унутуп койгон.
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
чөгөйтүү
Торнадо көп үйлөрдү чөгөйтөт.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
сактоо
Энергия сакталбайт керек эмес.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
танышуу
Башка иттер бири-бирин таныштыркыш келет.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
таштоо
Көп эски үйлөр жаңылар үчүн таштылышы керек.