Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
жүгүрүү
Атлет жүгүрөт.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
тержиме кылуу
Ал алты тилдерди арасында тержиме кылып берет.
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
ташымалдоо
Камаз жүктөрдү ташымалдайт.
cms/verbs-webp/102731114.webp
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
басып чыгаруу
Басма көп китептер басып чыгарган.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
чат кылуу
Алар бир-биринен чат кылат.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
алып кел
Елчи жөнөткөндү алып келет.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
танышуу
Башка иттер бири-бирин таныштыркыш келет.
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
салыштыруу
Алар өз араларындагы саны салыштырат.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
издөө
Билбегениңди издеп көрөсүң керек.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
талаш
Алар пландарын талашат.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
жеткируү
Ал пицзаларды үйлөргө жеткирет.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
кетүү
Поезд кетет.