Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/120368888.webp
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
айтуу
Ал мага сыр айтты.
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
бөлүшүү
Биз байлыгымызды бөлүшүүгө үйрөнүш керек.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
ойлоо
Ийгиликке жетүү үчүн көз түз эмес ойлоп ойноо керек.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
саяхат кылуу
Мен дүйнөдө көп саяхат кылдым.
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
саяхат кылуу
Биз Европада саяхат кылганды жакшы көрөбүз.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
бар
Ал иштен кийин үйгө барат.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
демалуу
Биз машинада демалганыбыз.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
сөз
Ал анын достуна сөздөгөн иштеген.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
инвестициялоо
Эмне менен акчаны инвестициялоо керек?
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
кайтар
Эне кызын үйгө кайтарат.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
өрүү
Балдар ыр өрүшөт.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
өртүү
Бала өз кулактарын өртөт.