Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
ормондоо
Биз арзан мехмонханада ормон табдык.
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
жылды кайтаруу
Студент жылды кайтарган.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
уйутуу
Мен көп саяхаттар уйуттум.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
ишке алуу
Мурожаатчы ишке алынды.
cms/verbs-webp/96061755.webp
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
кызмат кылуу
Бүгүн ас пиширүүчү бизге өз кызмат кылат.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
күтүү
Балдар кышта кар жаагандыгын күтөт.
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
киргизүү
Жердин ичине май киргизилбейт.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
иштеп чыгаруу
Ал математикалык формуланы иштеп чыгаргы карабайт.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
кишкантуу
Эгер сизди эситкен келсе, каттуу кишкант.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
тыкта
Медсестра пациентти кол мурундагы арыкташып жатат.
cms/verbs-webp/83548990.webp
trở lại
Con lạc đà trở lại.
кайра келүү
Бумеранг кайра келди.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
демалуу
Биз машинада демалганыбыз.