Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
баалоо
Ал компаниянын иштөөнү баалоолот.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
өртүү
Ал бетин өртөт.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
тандоо
Ал алманы тандады.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
терп
Ал акыры дарды терпөй албайт.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
өсүрүү
Компания өз доходун өсүрдү.
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
жарыкка чыгар
Ишкана жарыкка чыгар жаткан.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
уйутуу
Мен көп саяхаттар уйуттум.
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
бурчтоо
Сизге бул агачты бурчтоп өтүшүңүз керек.
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
таб
Деншелдер жаңы жерге табды.
cms/verbs-webp/123834435.webp
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
кайтаруу
Жабдуучту; сатуучу аны кайтарыш керек.
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
учуп кетуу
Кайрыкка, анын учагы анынсыз учуп кетти.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
алып кел
Пицца жеткүзгүч пиццаны алып келет.