Žodynas

Išmokite būdvardžius – vietnamiečių

cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
viešas
vieši tualetai
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
subrendęs
subrendę moliūgai
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
bjaurus
bjaurus boksininkas
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
absurdiškas
absurdiškos akiniai
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
netikėtinas
netikėtinas metimas
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
mylintis
mylintis dovana
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
stiprus
stipri moteris
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
šildomas
šildomas baseinas
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
nesudėtingas
nesudėtingas dviračių takas
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
neatsargus
neatsargus vaikas
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
žiaurus
žiaurus berniukas
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
baltas
balta peizažas