Žodynas

Išmok prieveiksmių – vietnamiečių

cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
taip pat
Šuo taip pat gali sėdėti prie stalo.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
kur nors
Triušis pasislėpė kur nors.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
beveik
Aš beveik pataikiau!
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
vėl
Jie susitiko vėl.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ant jo
Jis lipa ant stogo ir sėdi ant jo.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
kada nors
Ar kada nors praradote visus savo pinigus akcijose?
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
visi
Čia galite matyti visas pasaulio vėliavas.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
dabar
Ar turėčiau jį dabar skambinti?
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
greitai
Ji greitai galės eiti namo.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
ten
Eikite ten, tada paklauskite dar kartą.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
taip pat
Jos draugė taip pat girta.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
beveik
Bakas beveik tuščias.