Žodynas

Išmok prieveiksmių – vietnamiečių

cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
beveik
Bakas beveik tuščias.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
lauke
Sergantis vaikas negali eiti laukan.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
vienas
Mėgaujuosi vakaru vienas.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
per daug
Darbas man tampa per sunkus.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
beveik
Aš beveik pataikiau!
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ant jo
Jis lipa ant stogo ir sėdi ant jo.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
vėl
Jie susitiko vėl.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
tačiau
Namai maži, tačiau romantiški.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
kada nors
Ar kada nors praradote visus savo pinigus akcijose?
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
namo
Karys nori grįžti namo pas šeimą.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
tolyn
Jis neša grobį tolyn.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
visur
Plastikas yra visur.