Žodynas

Išmok prieveiksmių – vietnamiečių

cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
vienas
Mėgaujuosi vakaru vienas.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
aplink
Neturėtum kalbėti aplink problemą.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
aukštyn
Jis kopėja kalną aukštyn.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
kodėl
Vaikai nori žinoti, kodėl viskas yra taip, kaip yra.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
pirmiausia
Saugumas pirmiausia.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
ten
Eikite ten, tada paklauskite dar kartą.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
visą dieną
Mama turi dirbti visą dieną.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
daug
Aš tikrai daug skaitau.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
kartu
Abu mėgsta žaisti kartu.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
tikrai
Ar tikrai galiu tai patikėti?
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
ilgai
Turėjau ilgai laukti laukimo kambaryje.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
pusė
Stiklinė yra pusiau tuščia.