Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
užrašyti
Menininkai užrašė visą sieną.
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
keliauti
Mums patinka keliauti po Europą.
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
gerti
Jis beveik kiekvieną vakarą apsigeria.
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
dalintis
Turime išmokti dalintis turtu.
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
išvykti
Laivas išplaukia iš uosto.
cms/verbs-webp/23468401.webp
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
susižadėti
Jie paslapčiai susižadėjo!
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
balsuoti
Rinkėjai šiandien balsuoja dėl savo ateities.
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
reikėti
Norėdami pakeisti padangą, jums reikia domkrato.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
samdyti
Įmonė nori samdyti daugiau žmonių.
cms/verbs-webp/91820647.webp
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
pašalinti
Jis kažką pašalina iš šaldytuvo.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
nekęsti
Ji nekenčia vorų.
cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
sėdėti
Kambaryje sėdi daug žmonių.