Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
keisti
Automobilio mechanikas keičia padangas.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
pakelti
Ji kažką pakelia nuo žemės.
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
pasiimti
Mes pasiėmėme Kalėdų eglutę.
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
jungti
Šis tiltas jungia du rajonus.
cms/verbs-webp/119417660.webp
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
tikėti
Daug žmonių tiki Dievu.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
gyventi
Jie gyvena bendrabutyje.
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
pakabinti
Žiemą jie pakabina paukščių namelį.
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
pakartoti metus
Studentas pakartojo metus.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
pasikeisti
Dėl klimato kaitos daug kas pasikeitė.
cms/verbs-webp/88615590.webp
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
apibūdinti
Kaip galima apibūdinti spalvas?
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
kelti
Konteinerį kelia kranas.
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
naudoti
Ji kasdien naudoja kosmetikos priemones.