Žodynas
Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
keisti
Automobilio mechanikas keičia padangas.

nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
pakelti
Ji kažką pakelia nuo žemės.

mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
pasiimti
Mes pasiėmėme Kalėdų eglutę.

kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
jungti
Šis tiltas jungia du rajonus.

tin
Nhiều người tin vào Chúa.
tikėti
Daug žmonių tiki Dievu.

sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
gyventi
Jie gyvena bendrabutyje.

treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
pakabinti
Žiemą jie pakabina paukščių namelį.

lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
pakartoti metus
Studentas pakartojo metus.

thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
pasikeisti
Dėl klimato kaitos daug kas pasikeitė.

mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
apibūdinti
Kaip galima apibūdinti spalvas?

nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
kelti
Konteinerį kelia kranas.
