Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
sudaryti
Mes kartu sudarome gerą komandą.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
užrašyti
Menininkai užrašė visą sieną.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
treniruotis
Jis kiekvieną dieną treniruojasi su riedlente.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
leisti pro
Ar pabėgėlius reikėtų leisti per sienas?
cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
džiuginti
Įvartis džiugina vokiečių futbolo gerbėjus.
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
reikėti
Norėdami pakeisti padangą, jums reikia domkrato.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
ruošti
Ji ruošia tortą.
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
valdyti
Kas valdo pinigus tavo šeimoje?
cms/verbs-webp/3270640.webp
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
persekioti
Kovotojas persekioja arklius.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
tikrinti
Šioje laboratorijoje tikrinami kraujo mėginiai.
cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
išmesti
Nieko nekiškite iš stalčiaus!
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
reikšti
Ką reiškia šis herbas ant grindų?