Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
atsakyti
Ji atsakė klausimu.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
atrodyti
Kaip tu atrodai?
cms/verbs-webp/61245658.webp
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
šokti iš
Žuvis šoka iš vandens.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
šaukti
Jei norite būti girdimas, turite šaukti savo žinutę garsiai.
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
laikyti
Visada išlaikykite ramybę krizės metu.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
skambinti
Ji gali skambinti tik per pietų pertrauką.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
nužudyti
Būkite atsargūs, su tuo kirviu galite kažką nužudyti!
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
ieškoti
Policija ieško nusikaltėlio.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
užrašyti
Jūs turite užrašyti slaptažodį!
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
mėgautis
Ji mėgaujasi gyvenimu.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
pakelti
Ji kažką pakelia nuo žemės.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
rūkyti
Mėsa yra rūkoma, kad ją išlaikyti.