Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
duoti
Jis jai duoda savo raktą.
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
uždaryti
Tu privalai tvirtai uždaryti čiaupą!
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
jaustis
Motina jaučia daug meilės savo vaikui.
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
kritikuoti
Vadovas kritikuoja darbuotoją.
cms/verbs-webp/102049516.webp
rời đi
Người đàn ông rời đi.
palikti
Vyras palieka.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
spausdinti
Knygos ir laikraščiai spausdinami.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
nusileisti
Daug senų namų turi nusileisti naujiems.
cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
įeiti
Jis įeina į viešbučio kambarį.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
klausytis
Jis jos klausosi.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
uždengti
Vaikas uždenge savo ausis.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
sudegti
Mėsa negali sudegti ant grilio.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
apkirpti
Medžiaga yra apkarpoma.