Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
tyrinėti
Astronautai nori tyrinėti kosmosą.
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
užduoti
Mano draugas šiandien mane užduoti.
cms/verbs-webp/123546660.webp
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
tikrinti
Mechanikas tikrina automobilio funkcijas.
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
rasti
Jis rado duris atviras.
cms/verbs-webp/40326232.webp
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
suprasti
Galiausiai supratau užduotį!
cms/verbs-webp/119417660.webp
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
tikėti
Daug žmonių tiki Dievu.
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
palikti
Šiandien daugelis turi palikti savo automobilius stovinčius.
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
patvirtinti
Ji galėjo patvirtinti gerąsias naujienas savo vyrui.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
įleisti
Lauke sninga, ir mes juos įleidome.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
vykti
Laidotuvės vyko priešvakar.
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
nustebinti
Ji nustebino savo tėvus dovanomis.
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
gerti
Jis beveik kiekvieną vakarą apsigeria.