Vārdu krājums

Uzziniet apstākļa vārdus – vjetnamiešu

cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
arī
Viņas draudzene arī ir piedzērusies.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
gandrīz
Bāka ir gandrīz tukša.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
ilgi
Man nācās ilgi gaidīt gaidīšanas telpā.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
ārā
Šodien mēs ēdam ārā.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
pusē
Glāze ir pusē tukša.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
gandrīz
Es gandrīz trāpīju!
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
atkal
Viņi satikās atkal.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
visur
Plastmasa ir visur.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
jau
Viņš jau guļ.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
uz augšu
Viņš kāpj kalnā uz augšu.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
arī
Suns arī drīkst sēdēt pie galda.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
iekšā
Abi ienāk iekšā.