Vārdu krājums

Uzziniet apstākļa vārdus – vjetnamiešu

cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
vienmēr
Šeit vienmēr ir bijis ezers.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
atkal
Viņi satikās atkal.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
kopā
Mēs kopā mācāmies mazā grupā.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
kaut ko
Es redzu kaut ko interesantu!
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
kopā
Abi labprāt spēlē kopā.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
tikko
Viņa tikko pamodās.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
lejā
Viņš lido lejā pa ieleju.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
diezgan
Viņa ir diezgan tieva.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
bieži
Tornažus bieži neredz.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
ārā
Viņš grib tikt ārā no cietuma.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
iekšā
Viņi lec iekšā ūdenī.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
lejā
Viņi mani skatās no lejas.