Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
rakstīt
Viņš raksta vēstuli.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
pievienot
Viņa pievieno kafijai nedaudz piena.
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
pieprasīt
Viņš pieprasa kompensāciju.
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
atlikt malā
Katru mēnesi es vēlos atlikt malā dažus naudas līdzekļus vēlāk.
cms/verbs-webp/110233879.webp
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
izveidot
Viņš ir izveidojis modeli mājai.
cms/verbs-webp/122859086.webp
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
kļūdīties
Es tur patiešām kļūdījos!
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
paceļas
Lidmašīna tikko paceļās.
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
uzzināt
Mans dēls vienmēr visu uzzina.
cms/verbs-webp/106591766.webp
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
pietikt
Man pusdienām pietiek ar salātiem.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
aizbēgt
Visi aizbēga no uguns.
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
atrast
Viņš atrada savu durvi atvērtas.
cms/verbs-webp/19351700.webp
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
nodrošināt
Atvaļinājuma braucējiem tiek nodrošinātas pludmales krēsli.