Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
apstāties
Ārsti ik dienu apstājas pie pacienta.
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
aizsargāt
Ķiverei ir jāaizsargā no negadījumiem.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
izraut
Nepatīkamās zāles ir jāizrauj.
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
pavadīt
Manai draudzenei patīk mani pavadīt iepirkšanās laikā.
cms/verbs-webp/110775013.webp
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
pierakstīt
Viņa vēlas pierakstīt savu biznesa ideju.
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
savienot
Šis tilts savieno divas rajonus.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
izniekot
Enerģiju nedrīkst izniekot.
cms/verbs-webp/125385560.webp
rửa
Người mẹ rửa con mình.
mazgāt
Māte mazgā savu bērnu.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
tuvoties
Gliemeži tuvojas viens otram.
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
piedāvāt
Viņa piedāvājās aplaist ziedus.
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
garšot
Tas patiešām garšo labi!
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
bojāt
Negadījumā tika bojātas divas automašīnas.