Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/124123076.webp
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
piekrist
Viņi piekrita darījuma veikšanai.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
nosedz
Bērns sevi nosedz.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
ietaupīt
Jūs varat ietaupīt naudu apkurei.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
pieslēgties
Jums jāpieslēdzas ar jūsu paroli.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
aizsargāt
Bērniem ir jāaizsargā.
cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
sodīt
Viņa sodīja savu meitu.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
atgriezties
Viņš nevar atgriezties viens.
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
piedzerties
Viņš gandrīz katru vakaru piedzeras.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
krāsot
Es tev uzkrāsoju skaistu gleznu!
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
grūstīt
Mašīna apstājās un to vajadzēja grūstīt.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
sapulcināt
Valodu kurss sapulcina studentus no visas pasaules.
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
lietot
Viņa katru dienu lieto kosmētikas līdzekļus.