Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
raudāt
Bērns vannā raud.
cms/verbs-webp/33493362.webp
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
atzvanīt
Lūdzu, atzvaniet man rīt.
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
vajadzēt
Tev ir vajadzīga krikšķis, lai nomainītu riepu.
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
parakstīt
Viņš parakstījās līgumā.
cms/verbs-webp/106591766.webp
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
pietikt
Man pusdienām pietiek ar salātiem.
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
iespaidot
Tas mūs tiešām iespaidoja!
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
aklot
Vīrietis ar nozīmēm aklots.
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
uzzināt
Mans dēls vienmēr visu uzzina.
cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
piedāvāt
Ko tu man piedāvā par manu zivi?
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
grūstīt
Mašīna apstājās un to vajadzēja grūstīt.
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
braukt ar vilcienu
Es tur braukšu ar vilcienu.
cms/verbs-webp/88615590.webp
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
aprakstīt
Kā aprakstīt krāsas?