Tests 89
Datums:
Testā pavadītais laiks::
Score:
|
Sun Nov 17, 2024
|
0/10
Noklikšķināt uz vārda
1. | Es lasu. |
Tôi .
See hint
|
2. | Vai tu dzer kafiju ar cukuru? |
Bạn có cà phê với đường không?
See hint
|
3. | Šodien mēs uzkopjam dzīvokli. |
Hôm nay tôi lau dọn nhà.
See hint
|
4. | Vai mēs rīt satiksimies? |
Ngày mai ta có gặp nhau không?
See hint
|
5. | Man nav dakšiņas. |
Tôi cái dĩa / nĩa.
See hint
|
6. | Es vēlos pārrezervēt. |
Tôi muốn lại việc đặt vé của tôi.
See hint
|
7. | četrdesmit viens |
Bốn mươi
See hint
|
8. | Tas ir pavisam vienkārši. |
Cái này lắm.
See hint
|
9. | Es gribu veikt lielus pirkumus. |
Tôi muốn nhiều.
See hint
|
10. | Muguru arī neredz. |
Cái lưng không nhìn thấy được.
See hint
|