Tests 90
Datums:
Testā pavadītais laiks::
Score:
|
Mon Nov 18, 2024
|
0/10
Noklikšķināt uz vārda
1. | Tu lasi. |
Bạn .
See hint
|
2. | Vai tu dzer ūdeni ar ledu? |
Bạn có nước với đá không?
See hint
|
3. | Es uzkopju vannas istabu. |
Tôi lau tắm.
See hint
|
4. | Man ļoti žēl, rīt es nevaru. |
Xin lỗi , ngày mai tôi không rảnh rỗi.
See hint
|
5. | Man nav naža. |
Tôi cần dao.
See hint
|
6. | Kad ir nākamais reiss uz Romu? |
Bao giờ chuyến bay tới sang Rôm?
See hint
|
7. | Kur ir tūrisma aģentūra? |
Trạm hướng giao thông cho khách du lịch ở đâu?
See hint
|
8. | Es Jums parādīšu. |
Tôi chỉ bạn.
See hint
|
9. | Kur ir kancelejas preces? |
Đồ văn phẩm ở đâu?
See hint
|
10. | Es zīmēju acis un muti. |
Tôi vẽ và miệng.
See hint
|