Tests 91



Datums:
Testā pavadītais laiks::
Score:


Mon Nov 18, 2024

0/10

Noklikšķināt uz vārda
1. Viņš lasa.
Anh đọc.   See hint
2. Te ir ballīte.
Ở đây buổi tiệc.   See hint
3. Mans vīrs mazgā mašīnu.
Chồng tôi xe hơi.   See hint
4. Vai tev šīs nedēļas nogalē jau ir kaut kas saplānots?
Cuối tuần bạn có dự định gì chưa?   See hint
5. Man nav karotes.
Tôi cái thìa / muỗng.   See hint
6. Vai ir vēl divas brīvas vietas?
Còn hai trống nữa không?   See hint
7. Vai Jums ir pilsētas plāns?
Bạn có đồ thành phố cho tôi không?   See hint
8. Nē, labāk kādu citu reizi.
Không, hôm đi.   See hint
9. Man vajag aploksnes un vēstuļu papīru.
Tôi cần bì và giấy viết thư.   See hint
10. Vīrietis dejo un smejas.
Người đàn ấy nhảy và cười.   See hint