शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
कच्चा
कच्चा मांस
cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
भयानक
भयानक पुरुष
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
अंतिम
अंतिम इच्छा
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
समाविष्ट
समाविष्ट पीवण्याच्या खोडा
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
उर्वरित
उर्वरित बर्फ
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
गुपित
गुपित मिठाई
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
साधा
साधी पेय
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
पूर्वीचा
पूर्वीची पंक्ती
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
अन्यायजनक
अन्यायजनक कामवाटा
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
मीठ घातलेले
मीठ घातलेल्या शेंगदाण्या
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
पातळ
पातळ अंघोळ वाढता येणारा पूल
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
ऑनलाईन
ऑनलाईन कनेक्शन