शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
मागील
मागील गोष्ट
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
भयानक
भयानक धमकी
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
अयशस्वी
अयशस्वी घर शोधणारा
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
रंगीत
रंगीत ईस्टर अंडे
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
ऐतिहासिक
ऐतिहासिक पूल
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
अतिक्रामणीय
अतिक्रामणीय रस्ता
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
मूर्ख
मूर्ख मुलगा
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
लाल
लाल पाऊसाची छत्री
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
जीवंत
जीवंत घरच्या बाहेरील भिंती
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
निळा आकाश
निळा आकाश
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
फटाका
फटाका गाडी
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
होशार
होशार मुलगी