शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
सतर्क
सतर्क मुलगा

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
अग्राह्य
एक अग्राह्य दुर्घटना

không biết
hacker không biết
अज्ञात
अज्ञात हॅकर

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
सरळ
सरळ वानर

to lớn
con khủng long to lớn
विशाल
विशाल सौर

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
जन्मलेला
अभिजात बाळक

sớm
việc học sớm
लवकरच्या
लवकरच्या शिक्षण

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
सुंदर
सुंदर पोषाख

hàng năm
lễ hội hàng năm
प्रतिवर्षी
प्रतिवर्षी कार्निवाल

hài hước
trang phục hài hước
हास्यजनक
हास्यजनक वेशभूषा

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
दृश्यमान
दृश्यमान पर्वत
