शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
आवश्यक
आवश्यक फ्लॅशलाईट

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
स्पष्ट
स्पष्ट प्रतिबंध

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
कठोर
एक कठोर क्रम

nắng
bầu trời nắng
सूर्यप्रकाशित
सूर्यप्रकाशित आकाश

vội vàng
ông già Noel vội vàng
तात्पर
तात्पर सांता

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
सार्वजनिक
सार्वजनिक शौचालय

tình dục
lòng tham dục tình
लैंगिक
लैंगिक इच्छा

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
सुंदर
सुंदर पोषाख

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
शांत
कृपया शांत असा विनंती

mở
bức bình phong mở
उघडा
उघडा पर्दा

hiếm
con panda hiếm
दुर्मिळ
दुर्मिळ पांडा
