शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
सतर्क
सतर्क मुलगा
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
अग्राह्य
एक अग्राह्य दुर्घटना
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
अज्ञात
अज्ञात हॅकर
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
सरळ
सरळ वानर
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
विशाल
विशाल सौर
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
जन्मलेला
अभिजात बाळक
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
लवकरच्या
लवकरच्या शिक्षण
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
सुंदर
सुंदर पोषाख
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
प्रतिवर्षी
प्रतिवर्षी कार्निवाल
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
हास्यजनक
हास्यजनक वेशभूषा
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
दृश्यमान
दृश्यमान पर्वत
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
भविष्यातील
भविष्यातील ऊर्जा निर्मिती