शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
मूर्खपणाचा
मूर्खपणाची विचार
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
पार्माणू
पार्माणू स्फोट
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
प्रसिद्ध
प्रसिद्ध मंदिर
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
पहिला
पहिल्या वसंत फुले
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
उग्र
उग्र समस्या सोडवणारा प्रयत्न
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
उभा
उभा खडक
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
ईमानदार
ईमानदार प्रतिज्ञा
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
चविष्ट
चविष्ट पिझ्झा
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
हिस्टेरिक
हिस्टेरिक किंचीर
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
ऋणात
ऋणात व्यक्ती
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
वापरलेला
वापरलेले वस्त्र
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
अंडाकार
अंडाकार मेज