शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
चतुर
चतुर सुध्राळा
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
चवळ
चवळ बिल्ली
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
प्रतितास
प्रतितास गार्ड बदल
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
अन्यायजनक
अन्यायजनक कामवाटा
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
उपजाऊ
उपजाऊ जमीन
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
भयानक
भयानक प्रतिष्ठान
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
कालावधीसहित
कालावधीसहित पार्किंग
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
समलिंगी
दोन समलिंगी पुरुष
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
जीवंत
जीवंत घरच्या बाहेरील भिंती
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
गहन
गहन बर्फ
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
सुंदर
सुंदर मुलगी