शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
निळा आकाश
निळा आकाश
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
मोठा
मोठी स्वातंत्र्य स्तंभ
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
गांदळ
गांदळ हवा
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
पुरुष
पुरुष शरीर
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
संपलेला
संपलेले बर्फहटवायला
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
भयानक
भयानक प्रतिष्ठान
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
झोपयुक्त
झोपयुक्त अवस्था
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
स्थायी
स्थायी संपत्ती निवेश
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
सूर्यप्रकाशित
सूर्यप्रकाशित आकाश
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
शांत
कृपया शांत असा विनंती
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
वेगवेगळा
वेगवेगळे रंगणारे पेन्सिल
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
प्रसिद्ध
प्रसिद्ध ईफेल टॉवर