शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
उलट
उलट दिशा
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
प्रिय
प्रिय प्राणी
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
वाचता येणार नसलेला
वाचता येणार नसलेला मजकूर
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
जवळची
जवळची लायनेस
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
गरीब
गरीब घराणे
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
साधा
साधी पेय
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
दुर्बल
दुर्बल आजारी
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
गुलाबी
गुलाबी कोठर अभिष्कृत
cms/adjectives-webp/81563410.webp
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
दुसरा
दुसर्या जागतिक युद्धात
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
बुद्धिमान
बुद्धिमान विद्यार्थी
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
जलद
जलद अभियांत्रिक
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
भयानक
भयानक शार्क