शब्दसंग्रह

क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
जवळजवळ
टॅंक जवळजवळ रिकामं आहे.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
संपून दिवस
आईला संपून दिवस काम करावा लागतो.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
समान
हे लोक वेगवेगळे आहेत, परंतु त्यांची आशावादीता समान आहे!
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
रात्री
चंद्र रात्री चमकतो.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
अगोदर
तिने अगोदर आत्तापेक्षा जास्त वजन केलेला होता.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
खूप
मी खूप वाचतो.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
कुठे
प्रवास कुठे जातोय?
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
सकाळी
सकाळी माझ्या कामावर खूप ताण असतो.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
पहिल्यांदा
सुरक्षा पहिल्यांदा येते.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
आधीच
तो आधीच झोपला आहे.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
बाहेर
त्याला कारागृहातून बाहेर पडायचं आहे.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
खाली
ती पाण्यात खाली कूदते.