शब्दसंग्रह

क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
बाहेर
ती पाण्यातून बाहेर येत आहे.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
लवकरच
ती लवकरच घरी जाऊ शकेल.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
जवळजवळ
टॅंक जवळजवळ रिकामं आहे.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
काल
काल पाऊस भरभरून पडला होता.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
नेहमी
इथे नेहमी एक सरोवर होता.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
एकटा
मी संध्याकाळ एकटा आनंदतो आहे.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
दूर
तो प्राणी दूर नेऊन जातो.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
सुद्धा
तिच्या मित्रा सुद्धा पिऊन गेलेली आहे.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
खूप
ती खूप पतळी आहे.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
सकाळी
सकाळी माझ्या कामावर खूप ताण असतो.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
कुठेतरी
एक ससा कुठेतरी लपवलेला आहे.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
पुन्हा
तो सर्व काही पुन्हा लिहितो.