शब्दसंग्रह

क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
वर
तो पर्वताच्या वर चढतोय.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
पुन्हा
तो सर्व काही पुन्हा लिहितो.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
वरती
वरती, छान दृश्य आहे.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
अर्धा
ग्लास अर्धा रिकामा आहे.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
काल
काल पाऊस भरभरून पडला होता.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
बाहेर
आजारी मुलाला बाहेर जाऊ देऊ शकत नाही.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
सर्व
इथे तुम्हाला जगातील सर्व ध्वज पाहता येतील.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
सकाळी
मला सकाळी लवकर उठायचं आहे.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
सकाळी
सकाळी माझ्या कामावर खूप ताण असतो.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
अभ्यासत
सायक्लोन अभ्यासत दिसत नाही.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
घरी
सैनिक आपल्या कुटुंबाकडे घरी जाऊ इच्छितो.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
रात्री
चंद्र रात्री चमकतो.