शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
मिळवणे
तिच्याकडून काही भेटी मिळाल्या.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
फिरायला जाणे
कुटुंब रविवारी फिरायला जातो.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
आलिंगन करणे
त्याने त्याच्या जुन्या वडिलांना आलिंगन केला.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
धक्का देऊन सोडणे
ती तिच्या गाडीत धक्का देऊन सोडते.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
मदत करणे
प्रत्येकजण तंबू लावण्यात मदत करतो.
cms/verbs-webp/44782285.webp
để
Cô ấy để diều của mình bay.
पार करणे
ती तिच्या पतंगाला उडवते.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
मतदान करणे
मतदार आज त्यांच्या भविष्यावर मतदान करत आहेत.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
सोडणे
अनेक इंग्रज लोक EU सोडण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
ठेवणे
तुम्ही पैसे ठेवू शकता.
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
सोपे करणे
तुम्हाला मुलांसाठी जटिल गोष्टी सोपी केली पाहिजे.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
विश्वास करणे
आम्ही सर्व एकमेकांवर विश्वास करतो.
cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
भेटी देणे
ती पॅरिसला भेट देत आहे.