शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
शोधणे
व्यक्तींना बाह्यांतरिक जगात शोधायचं आहे.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
गप्पा मारणे
ते एकमेकांशी गप्पा मारतात.
cms/verbs-webp/121820740.webp
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
सुरु होणे
वाटारीकरणारे लोक सकाळी लवकरच सुरुवात केली.
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
आमंत्रण देणे
आम्ही तुमच्या साठी नववर्षाच्या रात्रीच्या पार्टीसाठी आमंत्रण देतोय.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
बाहेर जाणे
आमच्या पडजडील लोक बाहेर जात आहेत.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
खेळणे
मुलाला एकटा खेळायला आवडते.
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
धुवणे
मला बाटली धुवण्यात आवडत नाही.
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
सोडणे
तुम्ही पकड सोडू नये!
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
खाली जाणे
तो पायर्या खाली जातो.
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
संसर्गाने संक्रमित होणे
तिने विषाणूमुळे संसर्गाने संक्रमित झाली.
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
मिश्रण करणे
तुम्ही भाज्यांसह आरोग्यदायक सलाड मिश्रित करू शकता.
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
मागणे
तो मुआवजा मागतोय.