शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
तोडणे
आम्ही खूप वाईन तोडला.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
त्याग करणे
या जुन्या रबरच्या टायरला वेगवेगळ्या प्रकारे त्याग केला पाहिजे.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
नजिक असणे
आपत्ती नजिक आहे.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
वापरणे
तिने दररोज सौंदर्य प्रसाधने वापरते.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
शिकवणे
तो भूगोल शिकवतो.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
देणे
बाबा त्याच्या मुलाला अधिक पैसे द्यायच्या इच्छितात.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
पुष्टी करण
ती तिच्या पतीला चांगल्या बातम्याची पुष्टी केली.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
करण्याची शक्यता असणे
लहान मुलगा आता अगदी फूलांना पाणी देऊ शकतो.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
अस्तित्वात राहणे
डायनासोर आता अस्तित्वात नाहीत.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
विकत घेणे
त्यांना घर विकत घ्यायचं आहे.
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
कमी करणे
आपण कोठार तापमान कमी केल्यास पैसे वाचता येतात.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
धकेलणे
परिचारिका रुग्णाला व्हीलचेअरमध्ये धकेलते.