शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
पुष्टी करण
ती तिच्या पतीला चांगल्या बातम्याची पुष्टी केली.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
अंदर करणे
बाहेर बर्फ पडत होती आणि आम्ही त्यांना अंदर केलो.
cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
लाथ घालणे
मर्मविद्येमध्ये तुम्हाला चांगल्या प्रकारे लाथ घालायला हवं आहे.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
सांगणे
ती तिच्याला एक गुपित सांगते.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
वापरणे
लहान मुले सुद्धा टॅबलेट वापरतात.
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
टांगणे
दोघेही एका शाखेवर टाकलेल्या आहेत.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
आच्छादित करणे
ती तिच्या केसांला आच्छादित केले.
cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
घेणे
ती त्याच्याकडून मुल्यमान घेतला.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
प्रवेश करणे
कृपया आता कोड प्रवेश करा.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
परतविणे
आई मुलगीला घरी परतवते.
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
टाळणे
त्यांना शेंगदांना टाळावयाचे आहे.
cms/verbs-webp/120900153.webp
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
बाहेर जाणे
मुले अखेर बाहेर जाऊ इच्छितात.