शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
घेणे
ती दररोज औषधे घेते.

thuê
Ứng viên đã được thuê.
नियुक्त करणे
अर्जदाराला नियुक्त केला गेला.

mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
वेळ घेणे
त्याच्या सूटकेसला येण्यास खूप वेळ लागला.

đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
लाथ घालणे
त्यांना लाथ घालण्याची आवड आहे, परंतु फक्त टेबल सॉकरमध्ये.

thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
पाळणे
तो दुरुस्ती पाळतो.

sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
म्हणणे
तिने सहमत झाल्यानं म्हटलं.

đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
मारणे
त्याने त्याच्या प्रतिस्पर्धीला टेनिसमध्ये हरवला.

khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
शोधणे
मानवांना मंगळावर जाऊन त्याचा शोध घेण्याची इच्छा आहे.

kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
खेचणे
तो स्लेज खेचतो.

nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
बोलणे
सिनेमामध्ये खूप मोठ्या आवाजाने बोलावं नये.

vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
फेकून टाकणे
दरवज्यातील कोणतीही गोष्ट फेकू नका!
