Perbendaharaan kata

Belajar Kata Adjektif – Vietnamese

cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
manis
konfek yang manis
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cemburu
wanita yang cemburu
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
elektrik
kereta api gunung elektrik
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
banyak
modal yang banyak
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
sedih
anak yang sedih
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
lemah
wanita yang lemah
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
pintar
pelajar yang pintar
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
sempit
jambatan gantung yang sempit
cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
teguh
susunan yang teguh
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
masam
limau yang masam
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
sedia
pelari yang sedia
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
biasa
karangan bunga pengantin yang biasa