Perbendaharaan kata

Belajar Kata Adjektif – Vietnamese

cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
khusus
minat yang khusus
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
mendesak
bantuan yang mendesak
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
terakhir
wasiat terakhir
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
ungu
bunga ungu
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
oren
aprikot oren
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
terkenal
kuil yang terkenal
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cemburu
wanita yang cemburu
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
mentah
daging yang mentah
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
teruk
banjir yang teruk
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
berlebihan
makanan yang berlebihan
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
laju
kereta yang laju
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
kompeten
jurutera yang kompeten