Perbendaharaan kata

Belajar Kata Adjektif – Vietnamese

cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
jujur
sumpah yang jujur
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
baik hati
peminat yang baik hati
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
kompeten
jurutera yang kompeten
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
gemuk
orang yang gemuk
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
terpakai
barang terpakai
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
ungu
lavender ungu
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
mabuk
lelaki yang mabuk
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
haram
penanaman ganja haram
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
kering
pakaian kering
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
bersejarah
jambatan bersejarah
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
homoseksual
dua lelaki homoseksual
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
jauh
perjalanan yang jauh