Perbendaharaan kata

Belajar Kata Adjektif – Vietnamese

cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
baik
kopi yang baik
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
berdarah
bibir yang berdarah
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
bercerai
pasangan yang bercerai
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
pendek
pandangan yang pendek
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
manis
konfek yang manis
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
mudah dikelirukan
tiga bayi yang mudah dikelirukan
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
depan
barisan depan
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
bahagia
pasangan yang bahagia
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
cantik
bunga yang cantik
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
tepat
arah yang tepat
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
mengantuk
fasa mengantuk
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
tidak biasa
cendawan yang tidak biasa