Perbendaharaan kata

Belajar Kata Adjektif – Vietnamese

cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
keruh
bir yang keruh
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
jelas
cermin mata yang jelas
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
perlu
pasport yang diperlukan
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
lewat
kerja yang lewat
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
mabuk
lelaki yang mabuk
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
perempuan
bibir perempuan
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
tidak mesra
lelaki yang tidak mesra
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
masam
limau yang masam
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
hangat
stokin yang hangat
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
pintar
gadis yang pintar
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
tegar
simpanse yang tegar
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
mudah
minuman yang mudah