Perbendaharaan kata

Belajar Kata Adjektif – Vietnamese

cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
setia
tanda cinta yang setia
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
khusus
minat yang khusus
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
mingguan
pengambilan sampah mingguan.
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
keruh
bir yang keruh
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
mabuk
lelaki yang mabuk
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
oren
aprikot oren
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
mendesak
bantuan yang mendesak
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
bodoh
pasangan yang bodoh
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
bahagia
pasangan yang bahagia
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
tepat
arah yang tepat
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
nuklear
letupan nuklear
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cepat
pelari menurun yang cepat