Perbendaharaan kata

Belajar Kata Adverba – Vietnamese

cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
hampir
Tangki itu hampir kosong.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
tetapi
Rumah itu kecil tetapi romantis.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
lebih
Anak-anak yang lebih tua menerima lebih banyak wang saku.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
sangat
Anak itu sangat lapar.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
pergi
Dia membawa mangsa pergi.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
ke atas
Dia memanjat gunung ke atas.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
pada bila-bila masa
Anda boleh menelefon kami pada bila-bila masa.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
semua
Di sini anda boleh melihat semua bendera dunia.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
ke dalam
Mereka melompat ke dalam air.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
sudah
Dia sudah tertidur.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
esok
Tidak seorang pun tahu apa yang akan terjadi esok.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
segera
Dia boleh pulang ke rumah segera.