Perbendaharaan kata

Belajar Kata Kerja – Vietnamese

cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
memperbaiki
Dia mahu memperbaiki bentuk badannya.
cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
mempamerkan
Dia mempamerkan fesyen terbaru.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
tinggal
Mereka tinggal dalam rumah sewa bersama.
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
menutup
Anda mesti menutup paip dengan ketat!
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
berseronok
Kami berseronok di taman hiburan!
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
menyertai
Dia sedang menyertai perlumbaan.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
memandu pergi
Dia memandu pergi dengan keretanya.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
rosak
Dua kereta rosak dalam kemalangan itu.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
pindah
Jiran baru pindah ke atas.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
berdagang
Orang berdagang dengan perabot terpakai.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
membangunkan
Jam penggera membangunkannya pada pukul 10 pagi.
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
memusnahkan
Puting beliung memusnahkan banyak rumah.