Perbendaharaan kata

Belajar Kata Kerja – Vietnamese

cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
meniru
Budak itu meniru sebuah pesawat.
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
menemui
Pelaut-pelaut telah menemui tanah baru.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
menebang
Pekerja itu menebang pokok.
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
merokok
Dia merokok paip.
cms/verbs-webp/87496322.webp
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
mengambil
Dia mengambil ubat setiap hari.
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
beli
Mereka mahu membeli sebuah rumah.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
memerintah
Dia memerintah anjingnya.
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
menjemput
Kami menjemput anda ke parti Malam Tahun Baru kami.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
menggeledah
Penjenayah itu menggeledah rumah.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
membantu
Semua orang membantu mendirikan khemah.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
cetak
Buku dan surat khabar sedang dicetak.
cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
menetapkan
Anda perlu menetapkan jam itu.