Perbendaharaan kata

Belajar Kata Kerja – Vietnamese

cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
berlepas
Kereta api berlepas.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
membersihkan
Pekerja itu membersihkan tingkap.
cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
dibenar
Anda dibenarkan merokok di sini!
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
melompat ke atas
Lembu itu telah melompat ke atas yang lain.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
mengemas kini
Pada zaman sekarang, anda perlu sentiasa mengemas kini pengetahuan anda.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
bersepakat
Akhiri pertengkaranmu dan akhirnya bersepakat!
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
membetulkan
Guru itu membetulkan esei pelajar.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
bangun
Dia baru saja bangun.
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
berani
Mereka berani melompat keluar dari pesawat.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
mahu
Dia mahu terlalu banyak!
cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
berjumpa
Mereka akhirnya berjumpa lagi.
cms/verbs-webp/104167534.webp
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
milik
Saya memiliki kereta sukan merah.