Perbendaharaan kata

Belajar Kata Kerja – Vietnamese

cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
menghamparkan
Dia menghamparkan tangannya dengan lebar.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
berjalan-jalan
Keluarga itu berjalan-jalan pada hari Ahad.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
mencatat
Anda perlu mencatat kata laluan!
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
mengumpulkan
Kursus bahasa mengumpulkan pelajar dari seluruh dunia.
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
membakar
Anda tidak sepatutnya membakar wang.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
memberitahu
Dia memberitahu dia rahsia.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
menutup
Dia menutup rambutnya.
cms/verbs-webp/124053323.webp
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
menghantar
Dia sedang menghantar surat.
cms/verbs-webp/119406546.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
mendapat
Dia mendapat hadiah yang cantik.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
membunuh
Berhati-hatilah, anda boleh membunuh seseorang dengan kapak itu!
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
menyewakan
Dia menyewakan rumahnya.
cms/verbs-webp/80356596.webp
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
berpamitan
Wanita itu berpamitan.